
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Middelfart G&BK U19 | Odense Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Odense BK U19 | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Odense BK | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 17:00 | Odense BK | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2025 18:00 | Randers FC | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 17:00 | Nordsjaelland | Odense BK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2025 18:00 | Odense BK | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 22-10-2025 16:00 | Bronshoj | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 12:00 | Viborg | Odense BK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 18:00 | Brondby IF | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-09-2025 16:00 | Silkeborg | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-08-2025 16:00 | FC Copenhagen | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-08-2025 17:00 | Odense BK | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 5 | 24/25 22/23 21/22 18/19 16/17 |
| Danish Cup Winner | 3 | 24/25 22/23 16/17 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 16/17 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 6 | 19/20 18/19 17/18 16/17 11/12 10/11 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |