
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Porto U15 | Padroense U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Padroense U17 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Porto Sad U17 | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2017 | FC Porto | Wolverhampton Wanderers | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Wolverhampton Wanderers | Al Hilal | 55M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2025 14:50 | Al Hilal | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2025 15:10 | Al Okhdood | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 18:15 | Al Hilal | Al-Sadd | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2025 14:45 | Al Ettifaq FC | Al Hilal | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Portugal | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Portugal | Ireland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-09-2025 18:00 | Al Hilal | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-09-2025 18:00 | Al Ahli SFC | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 18:15 | Al Hilal | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner UEFA Nations League | 2 | 25 19 |
| Saudi Super Cup Winner | 2 | 24/25 23/24 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Saudi Arabian champion | 1 | 23/24 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 15/16 |
| English 2nd tier champion | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 2 | 17 15 |
| Champions League participant | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
| Euro Under-21 runner-up | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |