
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | FK Minsk II | FK Minsk-2 (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FK Minsk-2 (- 2014) | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FK Riteriai | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Suduva | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Slutsksakhar Slutsk | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 12-03-2019 | Dinamo Minsk | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2019 | FK Riteriai | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2021 | FC Gazovik Vitebsk | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2022 | FK Isloch Minsk | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2022 | FC Belshina Babruisk | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2022 | Belshina Bobruisk | Trau FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2023 | Turan FK | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2023 | Trau FC | Belshina Bobruisk | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | FC Belshina Babruisk | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 10-03-2024 09:00 | FC Ufa | Chaika Peschanokopskoe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 12-11-2023 11:00 | FC Ufa | Chaika Peschanokopskoe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 1 | 24 |
| Lithuanian champion | 1 | 17 |