
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Esbjerg | Aarhus Fremad | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Aarhus Fremad | Esbjerg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Esbjerg | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Fredericia | Aarhus Fremad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-11-2025 14:00 | Kolding FC | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-11-2025 13:00 | Aarhus Fremad | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-11-2025 17:00 | Hobro | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2025 13:00 | Aarhus Fremad | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2025 12:00 | Aarhus Fremad | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-10-2025 13:00 | Lyngby | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2025 12:00 | Aarhus Fremad | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2025 13:00 | Esbjerg | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-09-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Aarhus Fremad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Fredericia | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish third tier champion | 1 | 25 |
| Danish Youth Champion | 1 | 17 |