Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
28d043870d3ae152110b283bb29ceae3.webp
Cầu thủ:
Lucy Staniforth
Quốc tịch:
Anh
916957927a5ee63e040631bd442ada34.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
157 cm
Tuổi:
33  (1992-10-02)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Hạng Nhất nữ Anh03-11-2024 16:30Aston Villa (w)
team-home
1-2
team-away
Liverpool (w)01000
Hạng Nhất nữ Anh13-10-2024 13:00Aston Villa (w)
team-home
0-0
team-away
Leicester City (w)00010
Hạng Nhất nữ Anh05-10-2024 11:30Brighton H.A. (w)
team-home
4-2
team-away
Aston Villa (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh29-09-2024 15:30Aston Villa (w)
team-home
2-2
team-away
Tottenham Hotspur (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh20-09-2024 18:00Chelsea FC (w)
team-home
1-0
team-away
Aston Villa (w)00010
Hạng Nhất nữ Anh19-01-2024 19:00Leicester City (w)
team-home
0-1
team-away
Aston Villa (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh17-12-2023 18:45Aston Villa (w)
team-home
1-0
team-away
Brighton H.A. (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh09-12-2023 12:00Manchester City (w)
team-home
2-1
team-away
Aston Villa (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh26-11-2023 16:30Aston Villa (w)
team-home
1-2
team-away
Everton FC (w)00000
Cúp FA Nữ Anh22-11-2023 19:00Aston Villa (w)
team-home
7-0
team-away
Blackburn Rovers (w)01000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Lucy Staniforth - Kèo nhà cái

Hot Leagues