







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Kasimpasa Youth | Kasimpasa U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 01-04-2018 | Kasimpasa U19 | Kasimpasa U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Kasimpasa U21 | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng | 
| 14-01-2021 | Kasimpasa | Bayrampasa Spor | - | Cho thuê | 
| 29-06-2021 | Bayrampasa Spor | Kasimpasa | - | Kết thúc cho thuê | 
| 01-09-2021 | Kasimpasa | Bayrampasa Spor | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | Bayrampasa Spor | Kasimpasa | - | Kết thúc cho thuê | 
| 11-07-2023 | Kasimpasa | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Kocaelispor | Free player | - | Giải phóng | 
| 15-08-2024 | Kocaelispor | Menemen Belediye Spor | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu