
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Kaisar Kyzylorda U19 | Kaisar Kyzylorda II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Kaisar Kyzylorda II | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2022 | Kaisar Kyzylorda | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | FK Kaspyi Aktau | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2024 | Ordabasy | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 06-03-2024 09:30 | Kaisar Kyzylorda | Kyzylzhar Petropavlovsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 01-03-2024 12:00 | Kaisar Kyzylorda | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 1 | 22/23 |
| Kazakh cup winner | 1 | 18/19 |