
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Gwarek Zabrze U19 | Gwarek Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Gwarek Zabrze | Gornik II Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 23-10-2017 | Gornik II Zabrze | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2018 | Gornik Zabrze | Olimpia Grudziadz | - | Cho thuê |
| 02-08-2018 | Gornik Zabrze | Olimpia Grudziadz | - | Cho thuê |
| 06-12-2018 | Olimpia Grudziadz | Gornik Zabrze | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-12-2018 | Olimpia Grudziadz | Gornik Zabrze | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Gornik Zabrze | Gornik II Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2019 | Gornik Zabrze | Górnik Zabrze II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 10-09-2020 | Gornik II Zabrze | Wisloka Debica | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2021 | Wisloka Debica | GKS Jastrzebie | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | GKS Jastrzebie | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2024 | Motor Lublin | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu