
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | Dnipro-1(2017-2024) | Dynamo Kyiv | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Dynamo Kyiv | Dnipro-1(2017-2024) | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Dnipro-1(2017-2024) | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2022 | Dynamo Kyiv | Sampdoria | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sampdoria | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2024 | Dynamo Kyiv | Zorya | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Zorya | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2025 13:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2025 13:30 | Polissya Zhytomyr | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-11-2025 13:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 16:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-10-2025 12:30 | FK Oleksandria | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-09-2025 15:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-08-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 29-07-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2025 15:00 | Zorya | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-03-2025 00:00 | Zorya | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian champion | 2 | 24/25 20/21 |
| Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 20/21 |
| Ukrainian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 18/19 |
| Under 20 World Champion | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |