







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | MSK Zilina Youth | MSK Zilina U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2012 | MSK Zilina U17 | MSK Zilina U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | MSK Zilina U19 | MSK Zilina B | - | Ký hợp đồng | 
| 26-02-2015 | MSK Zilina B | FK Pohronie | - | Cho thuê | 
| 01-03-2016 | FK Pohronie | MSK Zilina B | - | Kết thúc cho thuê | 
| 06-03-2016 | MSK Zilina B | MSK Puchov | - | Cho thuê | 
| 29-06-2016 | MSK Puchov | MSK Zilina B | - | Kết thúc cho thuê | 
| 21-07-2016 | MSK Zilina B | Iskra Borcice | - | Ký hợp đồng | 
| 01-02-2018 | Iskra Borcice | Widzew lodz | Free | Ký hợp đồng | 
| 16-07-2019 | Widzew lodz | Povazska Bystrica | Free | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Povazska Bystrica | Free player | - | Giải phóng | 
| 31-12-2024 | Free player | Povazska Bystrica | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu