STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-03-2010 | Nyíregyháza Spartacus Youth | Budapest Honvéd-MFA Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Budapest Honvéd-MFA Youth | Budapest Honved-MFA U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Budapest Honved-MFA U17 | Budapest Honvéd-MFA U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Budapest Honvéd-MFA U19 | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
10-05-2021 | Budapest Honved FC | Philadelphia Union | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | New York Red Bulls | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-08-2025 23:30 | Columbus Crew | ![]() ![]() | New England Revolution | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 05-08-2025 23:30 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 01-08-2025 23:10 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 29-07-2025 23:00 | Toluca | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-07-2025 00:40 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-07-2025 00:15 | Columbus Crew | ![]() ![]() | DC United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-07-2025 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 13-07-2025 00:35 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
Hungarian cup winner | 1 | 19/20 |
Hungarian champion | 1 | 16/17 |