
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-1994 | Flora Tallinn III | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-1995 | FC Flora Tallinn | JK Tervis Pärnu | - | Cho thuê |
| 30-12-1996 | JK Tervis Pärnu | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-1999 | FC Flora Tallinn | Aalborg | 0.95M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2003 | Aalborg | Torpedo Moscow | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2005 | Torpedo Moscow | Roda JC | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2009 | Roda JC | Shanghai Shenhua FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Shanghai Shenhua FC | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | ADO Den Haag | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2010 | Free player | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AEK Larnaca | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2011 | Free player | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Nea Salamis | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | - | Viimsi MRJK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian third tier champion | 1 | 20/21 |
| Footballer of the Year | 3 | 05 02 99 |
| Uefa Cup participant | 2 | 03/04 99/00 |
| Estonian champion | 3 | 98 95 94 |