STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Hibernian FC U17 | Hibernian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hibernian FC U20 | Hibernian FC B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Hibernian FC B | Airdrie United | - | Cho thuê |
04-05-2019 | Airdrie United | Hibernian FC B | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2019 | Hibernian FC B | Arbroath | - | Cho thuê |
05-01-2020 | Arbroath | Hibernian FC B | - | Kết thúc cho thuê |
16-09-2020 | Hibernian FC B | Edinburgh City FC | - | Cho thuê |
20-05-2021 | Edinburgh City FC | Hibernian FC B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Hibernian FC B | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 17-08-2025 14:00 | Livingston | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-08-2025 14:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 03-08-2025 14:00 | Dundee | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 19:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 17:30 | Midtjylland | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 17-05-2025 11:30 | Hibernian | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-05-2025 18:45 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-05-2025 14:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 03-05-2025 14:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu