
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Metz Youth | MetzU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | MetzU17 | Metz U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Metz U19 | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2015 | Metz | Lyon | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2021 | Lyon | Burnley | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2022 | Burnley | West Ham United | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | West Ham United | Southampton | - | Cho thuê |
| 18-01-2025 | Southampton | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2025 | West Ham United | Genoa | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Genoa | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Genoa | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 11:30 | Torino | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Genoa | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-05-2025 16:00 | Bologna | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 07-03-2025 19:45 | Cagliari | Genoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-03-2025 14:00 | Genoa | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-02-2025 19:45 | Inter Milan | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 17-02-2025 19:45 | Genoa | Venezia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-02-2025 14:00 | Fiorentina | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-01-2025 19:45 | Genoa | Monza | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 23/24 17/18 16/17 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League winner | 1 | 22/23 |
| Africa Cup participant | 2 | 22 19 |
| Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 16/17 15/16 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| French 2nd tier champion | 1 | 13/14 |