
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2019 | Dinamo Tbilisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Lokomotiv Tbilisi | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2020 | Dinamo Tbilisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2022 | Lokomotiv Tbilisi | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
| 05-04-2023 | Newcastle Jets | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Saburtalo Tbilisi | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Samgurali Tskh | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu