
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-07-2013 | FC Montreux-Sports Youth | Team Vaud Yverdon Région et Broye Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Team Vaud Yverdon Région et Broye Youth | FC Lausanne-Sport U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Lausanne-Sport U18 | Lausanne SportsU21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Lausanne SportsU21 | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2019 | Lausanne SportsU21 | Free player | - | Giải phóng |
| 27-01-2020 | Free player | Stade Nyonnais | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Stade Nyonnais | Stade Ouchy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-10-2025 17:30 | Stade Nyonnais | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-10-2025 12:00 | Yverdon | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-10-2025 18:15 | Aarau | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-09-2025 12:00 | Yverdon | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-08-2025 12:00 | Yverdon | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-08-2025 18:15 | Bellinzona | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 18:15 | Yverdon | FC Wil 1900 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-08-2025 18:15 | FC Rapperswil-Jona | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-08-2025 12:00 | Yverdon | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-07-2025 12:00 | Vaduz | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu