
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Samil Technical High School | Nambu University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Nambu University | Mokpo City | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2020 | Mokpo City | Busan Transportation Corporation | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2021 | Busan Transportation Corporation | Mokpo City | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2022 | Mokpo City | Chuncheon Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Chuncheon Citizen | Dangjin Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | Dangjin Citizen | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 27-09-2025 05:00 | Jeonnam Dragons | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-08-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-04-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-04-2025 07:30 | Seongnam FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-04-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-04-2025 05:00 | Gimpo FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Busan I Park | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 18-08-2024 10:00 | Bucheon FC 1995 | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 10-08-2024 10:00 | Ansan Greeners FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu