
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-03-2014 | NK Bela Krajina | NK Ogulin | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2015 | NK Ogulin | Kustosija | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2017 | Kustosija | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Lucko | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | NK Lucko | NK Lokomotiva Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2018 | NK Lokomotiva Zagreb | Kustosija | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Kustosija | NK Lokomotiva Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | NK Lokomotiva Zagreb | HNK Gorica | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-02-2022 | HNK Gorica | ZNK Osijek | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-09-2024 | ZNK Osijek | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-01-2025 13:00 | Istanbulspor | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-01-2025 13:00 | Amedspor | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-12-2024 17:00 | Amedspor | Umraniyespor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 17-12-2024 17:30 | Alanyaspor | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-12-2024 13:00 | Corum Belediyespor | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2024 13:00 | Amedspor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-11-2024 13:00 | Erzurum BB | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-10-2024 13:00 | Amedspor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2024 13:00 | Genclerbirligi | Amedspor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-10-2024 16:00 | Amedspor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Second highest goal scorer | 1 | 17/18 |