STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Heart Academy | Başakşehir Futbol Kulübü | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2017 | Başakşehir Futbol Kulübü | FK Zeljeznicar | - | Cho thuê |
29-06-2017 | FK Zeljeznicar | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2017 | Başakşehir Futbol Kulübü | Lokomotiv Plovdiv | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Lokomotiv Plovdiv | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2018 | Başakşehir Futbol Kulübü | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | HNK Gorica | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Sarajevo | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Doxa Katokopias | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 22-12-2023 17:00 | AEK Larnaca | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 09-12-2023 17:00 | AEL Limassol | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 27-11-2023 17:00 | Doxa Katokopias | ![]() ![]() | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 28-10-2023 15:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 22-10-2023 16:00 | Doxa Katokopias | ![]() ![]() | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 08-10-2023 16:00 | Apollon Limassol FC | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 23-09-2023 15:00 | AEP Paphos | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Under-20 Africa Cup winner | 1 | 15 |
Top scorer | 1 | 15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
Under 17 World Champion | 1 | 13 |