
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2019 | Smouha SC U21 | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | Smouha SC | Al Ahly FC | - | Cho thuê |
| 19-07-2023 | Al Ahly FC | Smouha SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2023 | Smouha SC | Al Ahly FC | 0.297M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-11-2025 15:00 | Pharco | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-10-2025 17:00 | Haras El Hodood | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-05-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 18-01-2025 16:00 | Al Ahly FC | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 11-01-2025 16:00 | Stade d Abidjan | Al Ahly FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 03-01-2025 19:00 | CR Belouizdad | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-12-2024 18:00 | Al Masry | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 22-12-2024 16:00 | Al Ahly FC | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Intercontinental Cup | 14-12-2024 17:00 | Pachuca | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-12-2024 15:00 | Bank El Ahly | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 24 23 |
| CAF Champions League winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Egyptian Super Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Egyptian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |