
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Mansoura SC | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | El Mokawloon El Arab | El Entag Al Harby | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | El Entag Al Harby | El Mokawloon El Arab | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2019 | El Mokawloon El Arab | Tanta | - | Ký hợp đồng |
| 05-12-2020 | Tanta | Enppi | 0.005M € | Cho thuê |
| 29-09-2021 | Enppi | Tanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-10-2021 | Tanta | Ghazl El Mahallah | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2023 | Ghazl El Mahallah | El Dakhlia SC | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2024 | El Dakhlia SC | Haras El Hodood | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | Haras El Hodood | Tersana FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Tersana FC | Haras El Hodood | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-12-2024 15:00 | Haras El Hodood | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-10-2024 14:00 | Haras El Hodood | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-08-2024 14:30 | El Dakhlia SC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2024 18:00 | Pyramids FC | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-07-2024 18:00 | El Dakhlia SC | Zamalek SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-07-2024 13:00 | Pharco | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-07-2024 16:00 | Al Ahly FC | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-06-2024 14:30 | Ittihad Alexandria SC | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-06-2024 16:00 | El Dakhlia SC | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-06-2024 13:00 | Smouha SC | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu