
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-08-2014 | NK Hypo Limac Osijek Youth | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | GNK Dinamo Zagreb Youth | GNK Dinamo Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | GNK Dinamo Zagreb U17 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2020 | Dinamo Zagreb U19 | ZNK Osijek U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | ZNK Osijek U19 | NK Osijek II | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | NK Osijek II | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2023 | HSK Zrinjski Mostar | HNK Cibalia | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2023 | HNK Cibalia | NK Zrinski Jurjevac | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2024 | NK Zrinski Jurjevac | GOSK Gabela | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2024 | GOSK Gabela | Free player | - | Giải phóng |
| 16-09-2024 | Free player | Bijelo Brdo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu