
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Standard Liege II | Roda JC Kerkrade U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2017 | Roda JC Kerkrade U21 | FC Wiltz 71 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Wiltz 71 | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2020 | Progres Niedercorn | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Racing Union Luxemburg | Free player | - | Giải phóng |
| 19-01-2022 | Free player | KSK Heist | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | KSK Heist | Rupel Boom | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Rupel Boom | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2024 | Free player | FC Wiltz 71 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Wiltz 71 | FC AS Hosingen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu