STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Right to Dream Academy | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
18-08-2022 | Nordsjaelland | Cercle Brugge KSV | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-09-2025 17:00 | Toulouse FC | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-09-2025 13:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-05-2025 18:45 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-05-2025 17:15 | Patro Eisden | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-05-2025 14:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-04-2025 18:45 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-04-2025 16:15 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-03-2025 14:00 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu