STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-01-2018 | Blackburn Rovers U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Leicester City U23 | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Cheltenham Town | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2021 | Leicester City U23 | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Cheltenham Town | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Leicester City U23 | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | Blackpool | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 11:30 | Rotherham United | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | Luton Town | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-08-2025 14:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-08-2025 14:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-05-2025 11:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-04-2025 14:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-04-2025 14:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 22/23 |
English 4th tier champion | 1 | 20/21 |