
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2018 | Akademia Loko | Lokomotiv Moscow Youth | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2019 | Lokomotiv Moscow U19 | Cercle Brugge | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2019 | Cercle Brugge Reserve | Monaco B | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 20-02-2021 | Rubin Kazan | Tambov | - | Cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-10-2025 14:30 | Feirense | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-10-2025 13:00 | FC Felgueiras | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-08-2025 14:30 | Feirense | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-08-2025 17:00 | Feirense | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 10-08-2025 17:00 | Porto B | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 06-03-2024 10:30 | Samtredia | FC Kolkheti Poti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu