
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-10-2015 | - | Brisbane Roar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 26-10-2017 | Brisbane Roar (w) | Newcastle Jets (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 11-11-2019 | Newcastle Jets (w) | WS Wanderers (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2020 | WS Wanderers (w) | Sydney FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NWSL Nữ | 02-11-2025 22:00 | North Carolina Courage Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 18-10-2025 02:00 | Bay FC (w) | North Carolina Courage Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 11-10-2025 23:30 | North Carolina Courage Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 20-09-2025 00:00 | Orlando Pride Women | North Carolina Courage Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 06-09-2025 23:30 | North Carolina Courage Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 30-08-2025 23:30 | Kansas City Current Women | North Carolina Courage Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 16-08-2025 23:30 | North Carolina Courage Women | Portland Thorns FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 09-08-2025 00:47 | Houston Dash Women | North Carolina Courage Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 02-08-2025 23:30 | North Carolina Courage Women | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 21-06-2025 23:30 | North Carolina Courage Women | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FFA Cup of Nations winner | 1 | 23 |
| A-League Women winner | 1 | 22/23 |
| A-League Women runner-up | 2 | 21/22 20/21 |