
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2012 | TWL Elektra Youth | Team Wiener Linien | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Team Wiener Linien | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2017 | First Wien 1894 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Rapid Wien | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | St.Polten | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2021 | Adanaspor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | Ankaraspor FK | Tarsus Idman Yurdu | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2022 | Tarsus Idman Yurdu | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Floridsdorfer AC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | FC Mauerwerk | SC Retz | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | Free player | FC Mauerwerk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Mauerwerk | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 16-03-2024 14:00 | SR Donaufeld Wien | Mauerwerk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 16/17 |