
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-09-2020 | Dinamo Tbilisi Academy | Diosgyor VTK | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Diosgyor VTK | Dinamo Tbilisi Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Dinamo Tbilisi | Fehérvár FC | 0.3M € | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Fehérvár FC | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-11-2025 19:30 | Gornik Zabrze | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-10-2025 17:00 | Wisla Plock | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-09-2025 18:30 | Wisla Plock | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 18:15 | Wisla Plock | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-08-2025 18:15 | Widzew lodz | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-07-2025 12:45 | Rakow Czestochowa | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-07-2025 15:30 | Wisla Plock | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 15:30 | Fehérvár FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-05-2025 17:30 | Ferencvarosi TC | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-05-2025 18:00 | Győri ETO FC | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Georgian champion | 1 | 21/22 |