
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Karpaty Lviv U17 (-2021) | Karpaty Lviv U19 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Karpaty Lviv U19 (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2019 | FC Karpaty Lviv | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | Arsenal Kyiv | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2020 | FC Karpaty Lviv | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Chernomorets Odessa | Free player | - | Giải phóng |
| 20-09-2022 | Free player | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Inhulets Petrove | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |