
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | 1.FC Neubrandenburg 04 Youth | 1.FC Neubrandenburg 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | 1.FC Neubrandenburg 04 U17 | Hansa Rostock U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hansa Rostock U17 | Hansa Rostock U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hansa Rostock U19 | Hansa Rostock II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Hansa Rostock II | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2021 | Hansa Rostock | Havelse | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Havelse | Hansa Rostock | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Hansa Rostock | Hansa Rostock II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hansa Rostock II | Greifswalder FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2024 13:30 | Greifswalder FC | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 23-02-2024 18:00 | Berliner FC Dynamo | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 06-02-2024 13:00 | Greifswalder FC | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 2 | 23/24 19/20 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 20/21 |