
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-07-2016 | FC Shakhtar Donetsk U17 | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | Free player | FK Smederevo | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2020 | FK Smederevo | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | FK Spartak Zlatibor Voda | FK Dubocica | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | FK Dubocica | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2021 | FK Spartak Zlatibor Voda | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2023 | Polissya Zhytomyr | PFC Zvyagel | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | PFC Zvyagel | FK Nyva Buzova | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 22/23 |