
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | DYuSSh Strogino Moskau | Spartak Vladikavkaz (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | Alania Vladikavkaz | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | Alania Vladikavkaz | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2023 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Khimki | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Khimki | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Alania Vladikavkaz | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Alania Vladikavkaz | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2024 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Free player | - | Giải phóng |
| 25-09-2024 | Free player | Alania Vladikavkaz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 10-03-2024 14:00 | Alania Vladikavkaz | Sokol Saratov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 27-11-2023 16:30 | Alania Vladikavkaz | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu