STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Girona FC Youth | Girona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Girona U19 | Girona FC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Girona FC B | Girona FC | - | Ký hợp đồng |
28-08-2022 | Girona FC | Sabadell | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Sabadell | Girona FC | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2023 | Girona FC | FC Barcelona Atlètic | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Barcelona Atlètic | Girona FC | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2024 | Girona FC | FC Barcelona | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 31-08-2025 19:30 | Rio Ave | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-08-2025 19:00 | Sporting Braga | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 24-08-2025 19:30 | Sporting Braga | ![]() ![]() | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 19:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-08-2025 17:00 | Alverca | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 18:30 | Sporting Braga | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-08-2025 19:30 | Sporting Braga | ![]() ![]() | CD Tondela | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 16:30 | CFR Cluj | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2025 19:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Spanish cup winner | 1 | 24/25 |
Spanish champion | 1 | 24/25 |
Top scorer | 1 | 23/24 |