
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Tennis Borussia Berlin Youth | Lichterfelder FC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Lichterfelder FC Berlin Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hertha BSC Berlin U17 | Zenit St.Petersburg Youth | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2015 | Zenit St.Petersburg Youth | Schalke 04 U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Schalke 04 U19 | Zenit St.Petersburg Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Zenit St.Petersburg Youth | Zenit 2 St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2017 | Zenit 2 St. Petersburg | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hertha BSC Berlin Youth | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2018 | Hertha Berlin | Erzgebirge Aue | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Erzgebirge Aue | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2019 | Hertha Berlin | Hallescher FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Hallescher FC | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Hertha Berlin | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Hertha BSC Berlin Youth | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Rot-Weiss Essen | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Energie Cottbus | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | SV Horn | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | Rot-Weiss Erfurt | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-05-2025 11:30 | Energie Cottbus | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-05-2025 11:30 | Energie Cottbus | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-04-2025 12:00 | Unterhaching | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-03-2025 18:00 | Energie Cottbus | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-03-2025 13:00 | 1. FC Saarbrücken | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-01-2025 13:00 | Arminia Bielefeld | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2024 13:00 | Energie Cottbus | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-11-2024 18:00 | FC Viktoria Köln | Energie Cottbus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-11-2024 13:00 | Rot-Weiss Essen | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-10-2024 12:30 | Energie Cottbus | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 23/24 |
| Landespokal Brandenburg Winner | 2 | 23/24 21/22 |
| Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 19/20 |
| Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 18/19 |
| German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 12/13 |