
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Legia Warsaw Youth | Pogon Szczecin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Pogon Szczecin Youth | Pogon Szczecin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Pogon Szczecin U19 | Gornik II Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Gornik II Zabrze | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2019 | Gornik Zabrze | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | GKS Katowice | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Gornik Zabrze | Wigry Suwalki | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Wigry Suwalki | Gornik Zabrze | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2022 | Gornik Zabrze | Wigry Suwalki | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Wigry Suwalki | Gornik Zabrze | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Ruch Chorzow | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Gornik Zabrze | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Ruch Chorzow | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-04-2024 15:30 | Slask Wroclaw | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-03-2024 11:30 | Stal Mielec | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-12-2023 11:30 | LKS Lodz | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-12-2023 17:00 | Ruch Chorzow | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-12-2023 11:30 | Cracovia Krakow | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-11-2023 14:00 | Ruch Chorzow | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-11-2023 16:30 | Widzew lodz | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-11-2023 19:00 | Lech Poznan | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu