STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Newport County U16 | Swansea City Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Swansea City Youth | Swansea City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Swansea City U18 | Swansea City U23 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Swansea City U23 | The New Saints | - | Cho thuê |
31-12-2018 | The New Saints | Swansea City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Swansea City U23 | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-04-2025 14:00 | Sunderland | ![]() ![]() | Swansea City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 09-04-2025 18:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-04-2025 14:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-03-2025 15:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-03-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-03-2025 19:45 | Watford | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 08-03-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-03-2025 19:45 | Preston North End | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Welsh Champion | 1 | 18/19 |