
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2008 | FC Paris Saint-Germain Youth | Olympique Lyon Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Olympique Lyon Youth | Lyon U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2014 | Lyon | Sporting CP | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2015 | Sporting CP | Charlton Athletic | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Charlton Athletic | Red Star FC 93 | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Red Star FC 93 | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2020 | Charlton Athletic | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2022 | Huddersfield Town | Reading | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Reading | Al Markhiya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng 2 Qatar | 22-10-2025 15:00 | Muaither SC | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-04-2024 15:30 | Al Markhiya | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 24-04-2024 15:30 | Al-Arabi SC | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 16-04-2024 17:30 | Al Markhiya | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 06-04-2024 18:30 | Al-Ahli Doha | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-03-2024 18:30 | Al Markhiya | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 17-03-2024 18:30 | Al Markhiya | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-03-2024 18:30 | Al Shamal | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 05-03-2024 15:00 | Al Duhail | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-02-2024 17:00 | Al-Wakrah SC | Al Markhiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese cup winner | 1 | 15 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Europa League participant | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Under-20 World Cup champion | 1 | 13 |