
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-04-2017 | Philadelphia Union Academy | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
| 30-07-2017 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2017 | Philadelphia Union Academy | Harvard Crimson (Harvard University) | - | Ký hợp đồng |
| 20-12-2018 | Harvard Crimson (Harvard University) | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2019 | Philadelphia Union | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2023 | Philadelphia Union | New York City FC | 0.322M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 29-11-2025 23:10 | Inter Miami CF | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-11-2025 00:45 | Philadelphia Union | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 08-11-2025 00:10 | Charlotte FC | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 01-11-2025 19:40 | New York City FC | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-10-2025 22:50 | Charlotte FC | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | New York City FC | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 01:00 | USA | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 11-10-2025 00:30 | USA | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | Philadelphia Union | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | New York Red Bulls | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 25 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 19/20 |