
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Shakhtar Donetsk U17 | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Shakhtar Donetsk | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Mariupol | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2020 | FC Shakhtar Donetsk | Caykur Rizespor | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Caykur Rizespor | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2020 | FC Shakhtar Donetsk | Mezokovesd Zsory FC | - | Cho thuê |
| 17-01-2021 | Mezokovesd Zsory FC | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2021 | FC Shakhtar Donetsk | Rukh Vynnyky | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Rukh Vynnyky | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Metalist 1925 Kharkiv | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Metalist 1925 Kharkiv | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | FC Shakhtar Donetsk | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-11-2025 13:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 16:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-10-2025 12:30 | FK Oleksandria | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-09-2025 15:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-08-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2025 12:30 | FK Epitsentr Dunayivtsi | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 26-07-2024 12:30 | FC Livyi Bereh | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-05-2024 12:30 | Chornomorets Odesa | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian champion | 3 | 22/23 19/20 16/17 |
| Ukrainian cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 2 | 16/17 15/16 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Ukrainian U19 champion | 1 | 14/15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |