
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-02-2018 | OFI Crete U19 | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | OFI Crete | AO Episkopis Rethymno | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | AO Episkopis Rethymno | OFI Crete | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | OFI Crete | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2023 | AE Kifisias | AO Giouchtas | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2023 | AE Kifisias | AO Giouchtas | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | AO Giouchtas | Panionios | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-03-2024 12:00 | AO Giouchtas | Tylikratis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-02-2024 12:00 | Olympiakos Piraeus B | AO Giouchtas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-01-2024 13:00 | Panahaiki-2005 | AO Giouchtas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 17-12-2023 15:00 | Diagoras | AO Giouchtas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | AO Giouchtas | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 26-11-2023 13:00 | Ilioupoli | AO Giouchtas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 22-11-2023 13:00 | AO Giouchtas | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-11-2023 13:00 | AO Giouchtas | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 22/23 |