STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Hapoel Raanana Roei U19 | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
21-01-2016 | Hapoel Raanana | Hapoel Ironi Baqa al-Gharbiye | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Hapoel Ironi Baqa al-Gharbiye | Hapoel Raanana | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2016 | Hapoel Raanana | Beitar Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Beitar Tel Aviv | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | - | Ký hợp đồng |
10-07-2019 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
19-01-2020 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
02-02-2022 | Hapoel Jerusalem | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
16-07-2022 | Ashdod MS | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hapoel Ramat Gan | Free player | - | Giải phóng |
10-01-2024 | Free player | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | Hapoel Nof HaGalil | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu