
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-04-2019 | Breidablik UBK U19 | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2020 | Breidablik | SPAL U17 | - | Cho thuê |
| 05-07-2020 | SPAL U17 | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Breidablik | Afturelding | - | Cho thuê |
| 15-10-2021 | Afturelding | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-02-2024 | Breidablik | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2025 | Haugesund | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Breidablik | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | FC Shakhtar Donetsk | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-10-2025 14:00 | Stjarnan Gardabaer | Breidablik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-10-2025 19:15 | Breidablik | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-07-2025 17:00 | KR Reykjavik | Breidablik | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 18:30 | Lech Poznan | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-07-2025 14:00 | Breidablik | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | Breidablik | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 19:00 | Egnatia | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-06-2025 19:15 | Stjarnan Gardabaer | Breidablik | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic Super Cup Winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Icelandic champion | 1 | 21/22 |