
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-02-2013 | Bidvest Wits FC Youth Development | BrondbyU19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | BrondbyU19 | Bidvest Wits FC Youth Development | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Bidvest Wits FC Youth Development | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Brondby IF | Guingamp | 0.225M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2021 | Guingamp | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Caykur Rizespor | Paris FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Paris FC | Caykur Rizespor | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Caykur Rizespor | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Guingamp | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-04-2025 18:00 | Amiens | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-04-2025 12:00 | Guingamp | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-03-2025 19:00 | Guingamp | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-03-2025 13:00 | Red Star FC 93 | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Grenoble | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-02-2025 19:00 | Guingamp | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-02-2025 13:00 | Ajaccio | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 05-02-2025 19:45 | Toulouse FC | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-02-2025 19:00 | Guingamp | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu