
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Budissa Bautzen Youth | Dynamo Dresden Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Dynamo Dresden Youth | Dynamo DresdenU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Dynamo DresdenU17 | Dynamo Dresden U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dynamo Dresden U19 | Dynamo Dresden II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Dynamo Dresden II | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Dynamo Dresden | Budissa Bautzen | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Budissa Bautzen | SV Rodinghausen | Free | Ký hợp đồng |
| 14-07-2020 | SV Rodinghausen | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Borussia Dortmund II | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2025 12:30 | SSV Jahn Regensburg | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-11-2025 13:00 | Hansa Rostock | Schweinfurt 05 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-11-2025 13:00 | SSV Ulm 1846 | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-10-2025 15:30 | FC Viktoria Köln | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-10-2025 12:00 | Hansa Rostock | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-10-2025 17:00 | MSV Duisburg | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-09-2025 17:00 | Hansa Rostock | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-09-2025 12:00 | Hansa Rostock | Havelse | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-09-2025 12:00 | Rot-Weiss Essen | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-09-2025 11:30 | VfL Osnabrück | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 24/25 |
| German Regionalliga West Champion | 2 | 20/21 19/20 |
| Westphalia Cup winner | 1 | 18/19 |