
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | SC Columbia Floridsdorf Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FK Austria Vienna Youth | SC Columbia Floridsdorf Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SC Columbia Floridsdorf Youth | AKA Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AKA Rapid Wien U15 | AKA Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AKA Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2022 | Rapid Wien | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | First Wien 1894 | Free player | - | Giải phóng |
| 07-08-2024 | First Wien 1894 | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 31-10-2025 17:00 | SV Stripfing | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-10-2025 18:00 | SK Rapid II | SC Austria Lustenau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-10-2025 08:30 | FC HOGO Hertha Wels | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-08-2025 12:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | Admira Wacker | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | SV Horn | Kapfenberg SV 1919 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-05-2025 16:00 | FAC WIEN | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 16:00 | SV Horn | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-04-2025 16:00 | SKN St.Polten | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 15:00 | SK Sturm Graz II | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |