
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Always Forward Youth | HVV Hollandia Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | HVV Hollandia Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Jong Ajax (Youth) | PEC Zwolle | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | PEC Zwolle | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Jong Ajax (Youth) | ADO Den Haag | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | ADO Den Haag | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2023 | Jong Ajax (Youth) | Willem II | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Willem II | VVV Venlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | VVV Venlo | Willem II | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 10-08-2025 14:45 | ADO Den Haag | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 22-03-2025 20:00 | VVV Venlo | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | Dordrecht | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 27-01-2025 19:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | VVV Venlo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-01-2025 19:00 | VVV Venlo | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 12-01-2025 15:45 | Vitesse Arnhem | VVV Venlo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-12-2024 15:30 | VVV Venlo | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | FC Eindhoven | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 06-12-2024 19:00 | VVV Venlo | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 22-11-2024 19:00 | VVV Venlo | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Second League champion | 1 | 24 |
| Dutch Cup winner | 1 | 20/21 |