
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | MC Oran U21 | MC Oran | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | MC Oran | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2022 | Beerschot Wilrijk | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch các Quốc gia châu Phi | 18-08-2025 17:00 | Algeria | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 09-04-2025 16:00 | Orlando Pirates | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | MC Alger | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 18-01-2025 13:00 | Young Africans | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 10-01-2025 19:00 | MC Alger | TP Mazembe Englebert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 05-01-2025 19:00 | Al-Hilal Omdurman | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 14-12-2024 19:00 | MC Alger | Al-Hilal Omdurman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 07-12-2024 19:00 | MC Alger | Young Africans | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-11-2024 13:00 | TP Mazembe Englebert | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Algerian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |
| Belgian Second League Champion | 1 | 19/20 |