
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-10-2017 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FCV Farul Constanta II | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2024 | FCV Farul Constanta | FC Rapid 1923 | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-11-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2025 17:30 | FC Dinamo 1948 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-08-2025 18:30 | Metaloglobus | FC Rapid 1923 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-07-2025 18:30 | Arges | FC Rapid 1923 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 17-06-2025 19:00 | Romania U21 | Slovakia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 16:00 | Spain U21 | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 1 | 22/23 |