
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2010 | SG Barockstadt Fulda-Lehnerz Youth | FC Southampton Academy | - | Ký hợp đồng |
| 11-04-2011 | FC Southampton Academy | Chelsea FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2019 | Chelsea FC Youth | Bayern Munchen U17 | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Bayern Munchen U19 | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| FIFA Club World Cup | 29-06-2025 20:00 | CR Flamengo | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 21-06-2025 01:00 | FC Bayern Munich | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 15-06-2025 16:00 | FC Bayern Munich | Auckland City | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-04-2025 18:30 | FC Augsburg | FC Bayern Munich | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-03-2025 14:30 | FC Bayern Munich | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 19:45 | Germany | Italy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 19:45 | Italy | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 15-03-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 11-03-2025 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-03-2025 14:30 | FC Bayern Munich | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Champion | 5 | 24/25 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Champions League participant | 6 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Top scorer | 1 | 24 |
| German Super Cup winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 21 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
| Champions League Winner | 1 | 19/20 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 19/20 |
| German third tier champion | 1 | 19/20 |
| English Youth League winner | 1 | 17/18 |